Có 2 kết quả:

大旱之望云霓 dà hàn zhī wàng yún ní ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ ㄓ ㄨㄤˋ ㄩㄣˊ ㄋㄧˊ大旱之望雲霓 dà hàn zhī wàng yún ní ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ ㄓ ㄨㄤˋ ㄩㄣˊ ㄋㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 大旱望雲霓|大旱望云霓[da4 han4 wang4 yun2 ni2]

Từ điển Trung-Anh

see 大旱望雲霓|大旱望云霓[da4 han4 wang4 yun2 ni2]